TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

WIN RATE LÀ GÌ? BÍ QUYẾT TĂNG TỶ LỆ THẮNG TRONG KINH DOANH

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Win rate là gì?
  • 2. Công thức tính win rate
  • 3. Ý nghĩa của win rate trong kinh doanh
  • 4. Các yếu tố ảnh hưởng đến win rate
  • 5. Win rate bao nhiêu là tốt?
  • 6. Cách cải thiện win rate hiệu quả cho doanh nghiệp
    • 6.1. Phân tích win rate theo tiêu chí cụ thể
    • 6.2. Xác định rõ các bước trong phễu bán hàng (Sales Funnel)
    • 6.3. Xây dựng mục tiêu bán hàng rõ ràng và cụ thể
    • 6.4. Phân tích thị trường kỹ lưỡng
    • 6.5. Xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu
    • 6.6. Nâng cao kỹ năng xử lý từ chối của đội ngũ sales
  • 7. Những thách thức thường gặp khi đo lường Win rate

Trong kinh doanh, việc chỉ đo lường doanh số chưa đủ để phản ánh hiệu quả thực sự của đội ngũ bán hàng. Win rate – tỷ lệ thắng trong chốt deal – là một chỉ số quan trọng, giúp doanh nghiệp biết mình có đang tận dụng tốt các cơ hội kinh doanh hay không. Vậy win rate là gì, công thức tính ra sao và làm thế nào để cải thiện chỉ số này? Hãy cùng Trường doanh nhân HBR tìm hiểu chi tiết.

1. Win rate là gì?

Win rate (tỷ lệ thắng) là con số cho biết trong tổng số cơ hội mà doanh nghiệp có được (ví dụ: khách hàng tiềm năng, dự án, hợp đồng), thì có bao nhiêu cơ hội được chuyển đổi thành thành công.

Nói cách khác, win rate phản ánh khả năng “chốt deal” của doanh nghiệp hoặc đội ngũ bán hàng.

Khái niệm Win rate
Khái niệm Win rate

2. Công thức tính win rate

Về cơ bản, để đo lường Win rate, doanh nghiệp có thể sử dụng công thức sau:

Win rate=  Số lượng giao dịch thành công Tổng số lượng giao dịch với khách hàng x 100%

Ví dụ minh họa:

  • Doanh nghiệp có 100 cơ hội bán hàng trong quý.
  • Trong đó, 25 cơ hội được chốt thành công.
  • Áp dụng công thức:

Win rate: (25/100) x 100% = 25%

Ý nghĩa:

  • Con số 25% cho thấy trong 100 cơ hội tiếp cận, doanh nghiệp thành công ở 25 cơ hội.
  • Đây là cách nhanh nhất để đo lường hiệu quả chốt đơn của đội ngũ bán hàng.

Lưu ý khi tính:

  • Cần chuẩn hóa thế nào là một “cơ hội” (ví dụ: chỉ tính khách hàng đủ điều kiện MQL/SQL trong CRM).
  • Nên tính theo kỳ (tháng, quý, năm) để có cơ sở so sánh và cải tiến.

3. Ý nghĩa của win rate trong kinh doanh

Win rate không chỉ là một con số khô khan về phần trăm cơ hội thắng thua. Thực tế, đây là chỉ số sức khỏe quan trọng giúp lãnh đạo doanh nghiệp nhìn nhận hiệu quả toàn diện của chiến lược kinh doanh, quy trình bán hàng và năng lực đội ngũ. 

Ý nghĩa của win rate trong kinh doanh
Ý nghĩa của win rate trong kinh doanh

1 - Thước đo hiệu quả bán hàng thực sự

Win rate cho biết bao nhiêu cơ hội tiếp cận khách hàng thực sự biến thành doanh thu.

  • Nếu win rate cao → đội ngũ đang tiếp cận đúng khách hàng, thông điệp rõ ràng, kỹ năng chốt tốt.
  • Nếu win rate thấp → có thể do chất lượng khách hàng chưa chuẩn, sản phẩm chưa khác biệt, hoặc quy trình bán hàng còn nhiều “rò rỉ”.

Ví dụ: một công ty SaaS (Software as a Service - Phần mềm dưới dạng Dịch vụ) có 200 cơ hội, chỉ chốt thành công 30 hợp đồng → win rate = 15%. Điều này phản ánh đội ngũ sales cần rà soát lại chất lượng lead và cách khai thác nhu cầu.

2 - Định hướng chiến lược kinh doanh

  • Nếu win rate cao ở một nhóm khách hàng hoặc sản phẩm cụ thể, doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực nhiều hơn vào nhóm đó để tối ưu doanh thu.
  • Ngược lại, win rate thấp ở phân khúc nào đó cho thấy cần điều chỉnh thông điệp marketing, cải tiến sản phẩm, hoặc huấn luyện lại đội ngũ bán hàng.

3 - Phản ánh năng lực cạnh tranh

  • Một doanh nghiệp có win rate cao đồng nghĩa với việc sản phẩm/dịch vụ và cách tiếp cận khách hàng vượt trội so với đối thủ.
  • Ngược lại, nếu win rate liên tục thấp hơn mặt bằng ngành, đây là dấu hiệu doanh nghiệp đang mất lợi thế và cần thay đổi để giữ vững thị phần.

4 - Nền tảng để cải tiến quy trình

Khi phân tích win rate theo từng bước trong phễu bán hàng (ví dụ: từ buổi gặp gỡ → gửi đề xuất, từ đề xuất → ký hợp đồng), doanh nghiệp sẽ dễ dàng nhận ra điểm rò rỉ trong quy trình.

  • Nếu nhiều khách hàng rời bỏ ở bước demo, đó là dấu hiệu đội ngũ cần cải thiện cách trình bày giá trị sản phẩm.
  • Nếu rớt nhiều ở bước thương lượng giá, cần xem lại chiến lược định giá hoặc đào tạo thêm kỹ năng đàm phán cho nhân viên.

Nói cách khác, việc phân tích chi tiết win rate theo từng giai đoạn giúp lãnh đạo không chỉ biết “tỷ lệ thắng chung” mà còn chỉ ra chính xác khâu nào đang yếu để tối ưu toàn bộ quy trình bán hàng.

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến win rate

Để hiểu đúng về win rate, doanh nghiệp không thể chỉ nhìn vào con số phần trăm. Thực tế, tỷ lệ thắng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau trong cả quy trình bán hàng, đội ngũ và sản phẩm/dịch vụ. Một số yếu tố chính bao gồm:

  • Chất lượng khách hàng tiềm năng (lead quality): Nếu marketing đưa về nhiều lead không phù hợp, đội sales sẽ tốn công chăm sóc nhưng khó chốt. Ngược lại, lead “đúng chuẩn” (đúng nhu cầu, đúng khả năng chi trả) sẽ giúp win rate tăng cao.
  • Quy trình bán hàng (sales process): Một quy trình rõ ràng với các giai đoạn cụ thể giúp nhân viên biết cần làm gì ở từng bước. Nếu quy trình thiếu chuẩn hóa hoặc quá phức tạp, cơ hội dễ bị bỏ lỡ và win rate giảm.
  • Kỹ năng & hiệu suất đội sales: Năng lực thuyết phục, khả năng xử lý phản đối, mức độ kiên trì theo đuổi deal… đều tác động trực tiếp đến khả năng thành công. Đội ngũ sales giỏi sẽ giữ win rate ổn định ngay cả trong thị trường khó khăn.
  • Định vị sản phẩm/dịch vụ: Nếu sản phẩm không có lợi thế cạnh tranh hoặc giá trị mang lại chưa rõ ràng, khách hàng dễ chọn đối thủ. Một định vị tốt, kèm theo bằng chứng thuyết phục (case study, số liệu ROI), sẽ cải thiện tỷ lệ thắng.
  • Mức độ cạnh tranh & xu hướng thị trường: Khi thị trường bão hòa, nhiều đối thủ cùng nhắm đến một nhóm khách hàng, win rate thường bị kéo xuống. Ngược lại, nếu doanh nghiệp đi đầu xu hướng hoặc khai phá thị trường mới, win rate có thể cao hơn trung bình ngành.
  • Ứng dụng công nghệ & dữ liệu: Doanh nghiệp sử dụng CRM, AI scoring hay dashboard dữ liệu thường có win rate cao hơn, vì họ dự đoán chính xác cơ hội nào có khả năng thắng và tập trung nguồn lực đúng chỗ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến win rate
Các yếu tố ảnh hưởng đến win rate

5. Win rate bao nhiêu là tốt?

Câu hỏi nhiều người đặt ra là: “Win rate bao nhiêu thì mới được coi là tốt?”. Thực tế, không có một con số cố định cho tất cả doanh nghiệp, vì tỷ lệ này phụ thuộc vào đặc thù ngành, giá trị sản phẩm/dịch vụ và độ phức tạp trong quy trình bán hàng. Chẳng hạn:

  • Trong lĩnh vực B2B phức tạp (ví dụ: SaaS, công nghệ doanh nghiệp, tài chính): win rate trung bình thường chỉ ở mức 15–25%. Điều này dễ hiểu, bởi để chốt một hợp đồng B2B, doanh nghiệp phải trải qua nhiều bước (demo, thử nghiệm, đàm phán hợp đồng, thương lượng ngân sách…) và cần thuyết phục nhiều bên liên quan. Chu kỳ bán hàng dài và tính cạnh tranh cao khiến tỷ lệ thắng khó vượt quá mức này.
  • Trong lĩnh vực B2C, bán lẻ, giáo dục hoặc dịch vụ tiêu dùng: win rate thường cao hơn, dao động khoảng 30–35%. Lý do là quá trình ra quyết định của khách hàng cá nhân nhanh hơn, giá trị giao dịch thường nhỏ hơn, và yếu tố cảm xúc có thể thúc đẩy hành vi mua ngay.
  • Trong các thương vụ đấu thầu (RFP, bidding): win rate trung bình theo khảo sát quốc tế thường đạt 40–45%. Với những đội nhóm có quy trình chuẩn hóa, có lợi thế cạnh tranh rõ ràng, tỷ lệ này có thể vượt mốc 50%. Điều này cho thấy, khi tham gia đấu thầu, việc chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ và xây dựng mối quan hệ từ trước là yếu tố then chốt quyết định tỷ lệ thắng.

Như vậy, win rate “tốt” là khi doanh nghiệp đạt ngang hoặc cao hơn mức trung bình ngành của mình. Nếu tỷ lệ thấp hơn nhiều, đó là tín hiệu cần xem lại chất lượng khách hàng tiềm năng, quy trình bán hàng hoặc năng lực đội ngũ. Ngược lại, nếu win rate đang vượt chuẩn, đó là lợi thế cạnh tranh đáng duy trì và phát huy.

Win rate bao nhiêu là tốt?
Win rate bao nhiêu là tốt?

6. Cách cải thiện win rate hiệu quả cho doanh nghiệp

Dưới đây là một số giải pháp giúp doanh nghiệp cải thiện win rate hiệu quả:

Cách cải thiện win rate hiệu quả cho doanh nghiệp
Cách cải thiện win rate hiệu quả cho doanh nghiệp

6.1. Phân tích win rate theo tiêu chí cụ thể

Win rate không chỉ đơn thuần là con số tổng thể; để hiểu sâu, doanh nghiệp cần phân tích theo những yếu tố chính sau:

  • Tính năng: sản phẩm/dịch vụ có đáp ứng đúng nhu cầu khách hàng hay không?
  • Giá cả: mức giá có phù hợp với ngân sách và kỳ vọng của khách hàng?
  • Cạnh tranh: khách hàng chọn bạn thay vì đối thủ vì lý do gì?
  • Lợi ích: sản phẩm/dịch vụ có thực sự giải quyết vấn đề, tạo giá trị rõ ràng?
  • Thời điểm: thông điệp bán hàng có đến đúng lúc khách hàng đang quan tâm?

Phân tích theo các góc nhìn này sẽ giúp doanh nghiệp nhận ra đâu là điểm mạnh để phát huy và đâu là điểm yếu cần cải thiện.

6.2. Xác định rõ các bước trong phễu bán hàng (Sales Funnel)

Một khách hàng tiềm năng sẽ trải qua nhiều giai đoạn khác nhau trong hành trình mua hàng. Nếu sales không hiểu rõ từng bước, cách tiếp cận dễ bị sai lệch và tỷ lệ thắng sẽ giảm.

Thông thường, phễu bán hàng gồm 4 giai đoạn chính:

  • Nhận thức: Khách hàng nhận ra vấn đề hoặc nhu cầu.
  • Quan tâm: Họ bắt đầu tìm hiểu giải pháp, so sánh thông tin.
  • Quyết định: Khách hàng cân nhắc mua, thường đặt bạn cạnh các đối thủ khác.
  • Hành động: Họ chốt mua hoặc từ chối.

Khi doanh nghiệp xây dựng Sales Funnel rõ ràng, sales sẽ dễ dàng chọn đúng thông điệp, đúng cách tiếp cận ở từng giai đoạn để gia tăng cơ hội thắng.

6.3. Xây dựng mục tiêu bán hàng rõ ràng và cụ thể

Mục tiêu mơ hồ sẽ khiến đội ngũ sales thiếu định hướng. Ngược lại, mục tiêu cụ thể và đo lường được sẽ tạo động lực và lộ trình hành động rõ ràng.

Một cách hiệu quả là áp dụng mô hình SMART:

  • S – Specific (Cụ thể): Xác định rõ ràng mục tiêu cần đạt.
  • M – Measurable (Đo lường được): Có chỉ số cụ thể để đánh giá.
  • A – Achievable (Khả thi): Thực tế nhưng vẫn đủ thách thức.
  • R – Relevant (Liên quan): Phù hợp với mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp.
  • T – Time-bound (Thời hạn): Đặt thời hạn hoàn thành rõ ràng.

Ví dụ: Thay vì “tăng thêm khách hàng mới”, hãy đặt mục tiêu “thu hút 100 khách hàng tiềm năng mới mỗi tháng” và phân bổ thành KPI cho từng nhân viên.

Xây dựng mục tiêu bán hàng rõ ràng và cụ thể
Xây dựng mục tiêu bán hàng rõ ràng và cụ thể

6.4. Phân tích thị trường kỹ lưỡng

Win rate thấp đôi khi không phải do đội sales, mà vì doanh nghiệp chưa hiểu rõ thị trường. Khi nghiên cứu thị trường bài bản, doanh nghiệp sẽ:

  • Biết rõ nhu cầu, hành vi và động cơ của khách hàng.
  • Hiểu đối thủ mạnh/yếu ở đâu để có chiến lược cạnh tranh phù hợp.
  • Xác định phân khúc mục tiêu có khả năng chuyển đổi cao nhất.

Các bước nghiên cứu thị trường hiệu quả gồm: xác định mục tiêu, phân tích khách hàng, khảo sát nhóm đối tượng cụ thể, nghiên cứu đối thủ, chọn phương pháp khảo sát, thiết kế câu hỏi và tổng hợp dữ liệu.

Để hình dung rõ hơn cách triển khai nghiên cứu thị trường trong thực tế, bạn có thể tham khảo video dưới đây của Trường doanh nhân HBR. Video này sẽ giúp bạn thấy từng bước khảo sát, phân tích và ứng dụng dữ liệu thị trường vào việc nâng cao win rate và tối ưu chiến lược kinh doanh.

Cách Nghiên Cứu Thị Trường & Hành Vi Người Tiêu Dùng Khi Kinh Doanh Online

6.5. Xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu

Để bán hàng thành công, sales cần hiểu khách hàng họ đang phục vụ là ai. Hồ sơ chân dung khách hàng lý tưởng với các thông tin như độ tuổi, giới tính, thu nhập, sở thích, hành vi và “nỗi đau” cần giải quyết.

Các bước xây dựng chân dung khách hàng gồm:

  • Thu thập dữ liệu từ khách hàng hiện tại và tiềm năng.
  • Phân tích, xử lý dữ liệu để tìm ra đặc điểm chung.
  • Vẽ nên bức chân dung khách hàng lý tưởng để định hướng thông điệp và chiến lược bán hàng.

Nếu muốn tìm hiểu chi tiết cách xác định và phân tích khách hàng mục tiêu, bạn có thể theo dõi video dưới đây.. Nội dung video sẽ giúp bạn hiểu rõ cách thu thập dữ liệu, phân tích hành vi và xây dựng hồ sơ khách hàng lý tưởng để tối ưu chiến lược bán hàng.

Cách phân tích khách hàng mục tiêu | Mr. Tony Dzung

6.6. Nâng cao kỹ năng xử lý từ chối của đội ngũ sales

Hầu hết các deal thất bại là do sales không vượt qua được rào cản từ phía khách hàng. Những lý do từ chối phổ biến thường rơi vào 5 nhóm: giá cả, thời điểm, đối thủ cạnh tranh, thẩm quyền quyết định và sự phù hợp với nhu cầu.

Để xử lý hiệu quả, sales có thể áp dụng các bước sau:

  • Lắng nghe: Cho khách hàng bày tỏ hết băn khoăn.
  • Xác nhận: Tóm lược lại vấn đề để thể hiện sự thấu hiểu.
  • Đặt câu hỏi: Khai thác sâu nguyên nhân thực sự.
  • Đưa giải pháp: Giải tỏa lo lắng bằng thông tin, chứng cứ hoặc đề xuất hợp lý.

Khi kỹ năng xử lý từ chối được cải thiện, khả năng chốt deal và nâng cao win rate sẽ tăng lên rõ rệt.

7. Những thách thức thường gặp khi đo lường Win rate

Nhiều doanh nghiệp nhận thấy hiệu quả rõ rệt sau khi bắt đầu đo lường win rate. Tuy nhiên, không ít đơn vị lại gặp khó khăn ngay từ bước thiết lập, khiến việc theo dõi chỉ số này trở nên nửa vời. Việc dự đoán trước các rào cản sẽ giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn và có lộ trình triển khai mượt mà hơn.

Dưới đây là một số thách thức thường gặp khi doanh nghiệp bắt đầu đo lường win rate.

Những thách thức thường gặp khi đo lường Win rate
Những thách thức thường gặp khi đo lường Win rate

1 - Không xác định được “nguồn dữ liệu chuẩn” (Single Source of Truth)

Dữ liệu nằm rải rác trên nhiều hệ thống (CRM, Excel, email, phần mềm quản lý dự án). Việc thiếu một “nguồn dữ liệu chuẩn” khiến số liệu khó tin cậy, thậm chí gây sai lệch khi tính toán win rate.

Hậu quả: Mất nhiều thời gian gom dữ liệu, dễ dẫn tới chậm trễ, hoặc kết quả bị méo mó, làm giảm niềm tin vào báo cáo.

Cách khắc phục:

  • Rà soát lại toàn bộ quy trình bán hàng và xác định rõ dữ liệu cần thiết để tính win rate.
  • Tập trung dữ liệu về một hệ thống chính (thường là CRM).
  • Đồng bộ dữ liệu tự động để hạn chế sai sót thủ công.
  • Khi có một “nguồn sự thật duy nhất”, doanh nghiệp dễ dàng phát hiện dữ liệu sai hoặc thiếu, từ đó đảm bảo số liệu minh bạch.

2 - Thiếu sự đồng thuận từ lãnh đạo cấp cao

Nhiều quản lý trung cấp lo ngại rằng việc thay đổi cách đo lường sẽ “làm xấu” đi kết quả so với trước đây. Ví dụ: chỉ số cũ có thể cho thấy đội sales hoạt động tốt, nhưng khi áp dụng cách đo chính xác hơn, con số lại thấp hơn thực tế mong đợi. Điều này dễ khiến lãnh đạo mất niềm tin hoặc ngần ngại áp dụng.

Hậu quả: Nếu ban lãnh đạo cấp cao không tham gia và ủng hộ, việc triển khai đo win rate dễ rơi vào tình trạng nửa vời, thiếu minh bạch.

Cách khắc phục:

  • Trao đổi minh bạch từ đầu với lãnh đạo về mục tiêu và ý nghĩa của việc đo win rate.
  • Chuẩn bị tâm thế cho cả tổ chức rằng trong giai đoạn đầu, số liệu có thể thấp hơn kỳ vọng, nhưng đó là dữ liệu thật để cải thiện.
  • Đảm bảo sự cam kết và đồng thuận từ cấp cao, giúp toàn bộ đội ngũ hiểu rằng thay đổi là cần thiết và mang lại lợi ích dài hạn.

3 - Không so sánh với benchmark ngành

Một số doanh nghiệp chỉ nhìn win rate của mình mà không có chuẩn tham chiếu. Kết quả là hoặc quá bi quan (thấy thấp so với kỳ vọng) hoặc quá lạc quan (thấy cao nhưng thực tế vẫn thua kém ngành).

Ví dụ: Win rate 20% có thể rất thấp với bán lẻ, nhưng lại là mức trung bình của SaaS B2B.

Giải pháp: Luôn đối chiếu win rate với benchmark theo ngành, mô hình kinh doanh và giá trị deal trung bình.

4 - Thiếu hành động cải thiện sau đo lường

Một sai lầm thường thấy là doanh nghiệp chỉ “đo cho có”, báo cáo win rate hằng tháng nhưng không dùng kết quả để ra quyết định.

Nếu không có bước phân tích nguyên nhân và áp dụng giải pháp, việc đo lường trở thành hoạt động hình thức, không tạo giá trị.

Giải pháp: Kết hợp đo lường với phân tích nguyên nhân (win/loss analysis), từ đó triển khai hành động cải thiện thực tế như đào tạo sales, tối ưu lead hay điều chỉnh định vị sản phẩm.

Win rate không chỉ là con số phản ánh khả năng chốt đơn, mà còn là “tấm gương” phản chiếu toàn bộ quy trình bán hàng và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Trong bối cảnh thị trường ngày càng khốc liệt, việc hiểu rõ và cải thiện win rate chính là chìa khóa để doanh nghiệp bứt phá và tăng trưởng bền vững.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline